Quang phổ ir là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Quang phổ hồng ngoại (IR) là phương pháp phân tích dựa trên sự hấp thụ bức xạ IR bởi dao động liên kết hóa học, giúp nhận diện nhóm chức và cấu trúc phân tử chính xác. Phổ IR từ Near-IR đến Far-IR, sử dụng FT-IR và dispersive IR với chế độ truyền qua, phản xạ và ATR để thu được phổ dấu vân tay đặc trưng cho từng hợp chất.

Giới thiệu về quang phổ hồng ngoại (IR)

Quang phổ hồng ngoại (Infrared Spectroscopy, IR) là kỹ thuật phân tích dựa trên tương tác giữa bức xạ hồng ngoại và vật chất. Phổ IR trải dài trong khoảng bước sóng từ 0.78 µm đến 1000 µm, tương ứng với vùng tần số từ khoảng 4000 cm⁻¹ đến 10 cm⁻¹. Trong nghiên cứu hóa học và vật lý, quang phổ IR được sử dụng rộng rãi để xác định cấu trúc phân tử, phát hiện các nhóm chức, cũng như khảo sát các quá trình dao động và chuyển tiếp năng lượng trong vật liệu.

Phổ IR phân thành ba vùng chính:

  • Near-IR (NIR): 0.78–2.5 µm (13000–4000 cm⁻¹)
  • Mid-IR (MIR): 2.5–25 µm (4000–400 cm⁻¹)
  • Far-IR (FIR): 25–1000 µm (400–10 cm⁻¹)

Trong đó, vùng MIR đặc biệt quan trọng vì chứa dải “dấu vân tay” (fingerprint) cho phép phân biệt đa dạng hợp chất hữu cơ và vô cơ dựa trên các dao động phân tử đặc trưng.

Nguyên lý vật lý của quang phổ IR

Ở mức cơ bản nhất, phổ IR phát sinh từ sự cộng hưởng giữa tần số dao động của các liên kết hóa học trong phân tử với tần số của ánh sáng hồng ngoại chiếu vào. Khi tần số bức xạ trùng với tần số dao động riêng của liên kết, năng lượng được hấp thụ, tạo ra các dải hấp thụ đặc trưng trên phổ.

Công thức tần số dao động trong mô hình dao động biên độ nhỏ (harmonic oscillator) được biểu diễn như sau:

ν=12πkμ \nu = \frac{1}{2\pi}\sqrt{\frac{k}{\mu}}

trong đó:

  • k là hằng số lực liên kết (N/m), phản ánh độ cứng của liên kết.
  • μ là khối lưu huỳnh giảm (reduced mass) của hai nguyên tử trong liên kết, tính theo công thức μ = m₁m₂/(m₁ + m₂).

Giá trị tần số dao động phụ thuộc chặt chẽ vào cả hai thông số này, cho phép phân biệt các loại liên kết (C–H, O–H, N–H, C=O…) thông qua vị trí và cường độ của dải hấp thụ.

Phương pháp đo và thiết bị phổ IR

Hai kỹ thuật chính được sử dụng để thu phổ IR là phổ phân tán (dispersive IR) và phổ cộng hưởng Fourier (FT-IR). Trong phổ phân tán, ánh sáng hồng ngoại được tách thành các thành phần đơn sắc qua lưỡi phân tán (grating), sau đó mỗi bước sóng được ghi nhận riêng lẻ. Nhược điểm lớn là thời gian quét dài và độ nhạy thấp.

FT-IR sử dụng interferometer Michelson để ghi nhận toàn bộ vùng bước sóng cùng lúc, sau đó thuật toán Fourier chuyển đổi tín hiệu interferogram thành phổ:

  • Ưu điểm: thời gian thu nhanh, độ phân giải cao, độ nhạy tốt.
  • Hạn chế: yêu cầu hiệu chuẩn phức tạp, chi phí thiết bị cao hơn.
Tiêu chí Dispersive IR FT-IR
Thời gian thu Dài (vài phút mỗi vùng) Ngắn (vài giây đến phút)
Độ nhạy Trung bình Cao
Độ phân giải Thấp đến trung bình Cao (≤0.5 cm⁻¹)
Chi phí Thấp hơn Cao hơn

Để tham khảo thêm về nguyên lý và thiết bị FT-IR, có thể truy cập trang của Viện Tiêu chuẩn và Công nghệ Quốc gia Mỹ (NIST): NIST IR Spectroscopy.

Chế độ thu phổ: Transmission, Reflection và ATR

Transmission: Mẫu được chuẩn bị dưới dạng mỏng (pellet KBr hoặc film mỏng) để ánh sáng truyền qua. Phương pháp này dễ thực hiện nhưng yêu cầu mẫu không hấp thụ quá mạnh, tránh bão hòa tín hiệu.

Reflection: Có hai dạng chính là phản xạ gương (specular) và phản xạ khuếch tán (diffuse). Phản xạ gương phù hợp với bề mặt nhẵn, trong khi phản xạ khuếch tán dùng cho mẫu bột, không đồng nhất.

Attenuated Total Reflectance (ATR): Dạng phổ phản xạ toàn phần lân cận, không cần chuẩn bị mẫu phức tạp. Mẫu chỉ cần tiếp xúc với crystal (ZnSe, Ge). Ưu điểm bao gồm:

  • Chuẩn bị mẫu nhanh chóng, ít công đoạn.
  • Phù hợp với mẫu rắn, lỏng, bột.
  • Cho phổ chất lượng cao trong vùng MIR.

Tuy nhiên, ATR có giới hạn độ sâu thâm nhập sóng (thường < 2 µm) và đòi hỏi áp lực tiếp xúc đồng đều để đảm bảo độ tái lập cao.

Giải thích và gán phổ IR

Khi phân tích phổ IR, việc “gán” các dải hấp thụ với các dao động phân tử cụ thể là bước then chốt. Vùng tần số cao (4000–2500 cm⁻¹) thường liên quan đến dao động kéo dài của các liên kết nhẹ như C–H, N–H, O–H, còn vùng trung (2500–1500 cm⁻¹) và thấp (1500–400 cm⁻¹) chứa dao động uốn và biến dạng phức tạp.

Vùng fingerprint (1500–400 cm⁻¹) đặc biệt quan trọng vì mỗi phân tử có “dấu vân tay” phổ riêng biệt, cho phép phân biệt hợp chất tương tự. Ví dụ:

Nhóm chứcVị trí hấp thụ (cm⁻¹)Loại dao động
C=O1700–1750Kéo dài
O–H (khô)3200–3600Kéo dài
N–H3300–3500Kéo dài
C–H (aromatic)3000–3100Kéo dài
C–O1000–1300Kéo dài/uốn

Quá trình gán phổ thường kết hợp dữ liệu thực nghiệm với cơ sở dữ liệu chuẩn, phần mềm tự động hoặc tra cứu trong tài liệu chuyên ngành để đảm bảo độ chính xác cao.

Ứng dụng trong nhận dạng hợp chất hữu cơ

Quang phổ IR là công cụ nhanh chóng và không phá hủy để xác định nhóm chức trong hợp chất hữu cơ. Bằng cách so sánh phổ mẫu với phổ chuẩn, người ta có thể:

  • Xác định sự hiện diện/tách biệt của nhóm C=O, O–H, N–H, C–H.
  • Phân biệt đồng phân: ví dụ ortho-, meta-, para- nitrotoluene có dải NO₂ đặc trưng ở khác nhau một vài cm⁻¹.
  • Kiểm tra độ tinh khiết: tạp chất thường tạo ra dải hấp thụ phụ xuất hiện ở vùng fingerprint.

Ví dụ điển hình là phân tích axit benzoic, trong đó dải hấp thụ C=O tại 1705 cm⁻¹ và dải O–H rộng ở 2500–3000 cm⁻¹ cho phép xác định rõ ràng cấu trúc và độ axit của nhóm COOH.

Ứng dụng trong nghiên cứu vật liệu và polymer

Trong lĩnh vực vật liệu và polymer, phổ IR giúp theo dõi cấu trúc hóa học, mức độ phân nhánh, và sự hình thành liên kết chéo. Một số ứng dụng tiêu biểu:

  1. Phân tích độ chuyển hóa (conversion) của phản ứng trùng hợp bằng cách so sánh cường độ dải C=C (nếu là vinyl) trước và sau phản ứng.
  2. Xác định mức độ crosslinking trong polymer nhiệt rắn qua dải Si–O–Si (800–1200 cm⁻¹) hoặc C–O–C tùy hệ.
  3. Theo dõi quá trình lão hóa: sự xuất hiện dải C=O mới (khoảng 1720 cm⁻¹) chỉ ra quá trình oxy hóa sản phẩm polymer.

Tham khảo nghiên cứu về ATR-FTIR trong giám sát sợi carbon epoxy: ACS Applied Polymer Materials.

IR vi sóng (MIR, NIR) và các biến thể khác

Phổ NIR (13000–4000 cm⁻¹) và MIR (4000–400 cm⁻¹) phục vụ mục đích khác nhau: NIR thường dùng để phân tích thể tích mẫu lớn, đo độ ẩm hoặc chất béo trong thực phẩm; MIR cho phân tích cấu trúc chi tiết. FAR-IR (<400 cm⁻¹) phù hợp cho dao động khung và cấu trúc mạng tinh thể.

  • NIR: ứng dụng trong kiểm soát chất lượng nông sản, sữa; ưu điểm thâm nhập sâu nhưng dải hấp thụ chồng chéo nhiều.
  • MIR: phổ biến nhất trong phòng thí nghiệm; cho phổ rõ ràng, dễ gán dải.
  • FIR: nghiên cứu vật liệu vô cơ, đo dao động khung kim loại-photpho, silicat.

Trang AMPA Instrumentation cung cấp thông tin chi tiết về công nghệ NIR: AMPA NIR Spectroscopy.

Xu hướng công nghệ và tự động hóa trong phổ IR

Sự phát triển của công nghệ máy phổ IR cầm tay và hệ thống online (in-line) giúp giám sát quá trình sản xuất liên tục. Nhiều hãng đang tích hợp trí tuệ nhân tạo và machine learning để tự động gán phổ, phát hiện sai lệch, và dự đoán cấu trúc mới.

Các module ATR miniatur hóa cho phép đo nhanh mẫu lỏng và gel tại hiện trường, dùng trong y sinh hoặc kiểm tra thực phẩm. Hệ thống FT-IR trên dây chuyền cho phép phát hiện nhanh tạp chất chỉ trong 1–2 giây, giảm thiểu lãng phí nguyên liệu.

Ưu nhược điểm và thách thức

Ưu điểm:

  • Không phá hủy mẫu, phù hợp với cả chất rắn, lỏng, bột.
  • Nhanh, cho kết quả trong vài giây đến vài phút.
  • Độ nhạy cao với các nhóm chức và dao động đặc trưng.

Nhược điểm & thách thức:

  • Phân tích vùng fingerprint đòi hỏi kinh nghiệm, dữ liệu tham chiếu rộng.
  • Ánh sáng nền (water vapor, CO₂) có thể tạo nhiễu nếu không hiệu chuẩn kỹ.
  • Giá thành thiết bị FT-IR cao, yêu cầu bảo trì và hiệu chuẩn định kỳ.

Tài liệu tham khảo

  • Griffiths, P.R. & de Haseth, J.A. Fourier Transform Infrared Spectrometry. John Wiley & Sons, 2007.
  • Smith, B. Infrared Spectral Interpretation: A Systematic Approach. CRC Press, 1999.
  • National Institute of Standards and Technology. “Infrared Spectroscopy.” NIST, https://www.nist.gov/pml/infrared-spectroscopy.
  • AMPA Instrumentation. “Near-Infrared (NIR) Spectroscopy.” AMPA, https://www.ampa.com/near-infrared-nir-spectroscopy.
  • Ikeda, N., et al. “Advances in ATR-FTIR Spectroscopy for Reaction Monitoring.” Analytical Chemistry, vol. 92, no. 12, 2020, pp. 8123–8131.
  • Nguyen, T.H., et al. “FT-IR and ATR-IR Characterization of Epoxy/Carbon Fiber Composites.” ACS Applied Polymer Materials, 2021.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề quang phổ ir:

Phát triển phương pháp kiểm tra đất bằng DTPA cho kẽm, sắt, mangan và đồng Dịch bởi AI
Soil Science Society of America Journal - Tập 42 Số 3 - Trang 421-428 - 1978
Tóm tắtMột phương pháp kiểm tra đất DTPA đã được phát triển để nhận diện các loại đất gần trung tính và đất vôi có hàm lượng Zn, Fe, Mn, hoặc Cu không đủ cho năng suất cây trồng tối đa. Chất triết suất gồm 0.005M DTPA (axit diethylenetriaminepentaacetic), 0.1M triethanolamine, và 0.01M...... hiện toàn bộ
#DTPA; kiểm tra đất; Zn; Fe; Mn; Cu; triết suất đệm; quang phổ hấp thu nguyên tử; dinh dưỡng cây trồng; phương pháp chuẩn hóa; đất gần trung tính; đất vôi; diethylenetriaminepentaacetic
Quản lý tăng bilirubin máu ở trẻ sơ sinh đủ tháng (35 tuần tuổi thai trở lên) Dịch bởi AI
American Academy of Pediatrics (AAP) - Tập 114 Số 1 - Trang 297-316 - 2004
Vàng da xảy ra ở hầu hết trẻ sơ sinh. Mặc dù hầu hết các trường hợp vàng da là lành tính, nhưng do khả năng gây độc của bilirubin, nên các trẻ sơ sinh cần được theo dõi để xác định những trẻ có nguy cơ phát triển tăng bilirubin máu nặng và, trong trường hợp hiếm hoi, xuất hiện bệnh não do bilirubin cấp tính hoặc kernicterus. Mục tiêu của hướng dẫn này là giảm tỉ lệ tăng bilirubin máu nặng ...... hiện toàn bộ
#tăng bilirubin máu #trẻ sơ sinh #vàng da #quang trị liệu #kernicterus #bệnh não do bilirubin #tuần tuổi thai #phòng ngừa #quản lý #đánh giá nguy cơ
Phân tích cấu trúc thứ cấp của protein từ quang phổ phân cực tròn: Phương pháp và cơ sở dữ liệu tham khảo Dịch bởi AI
Biopolymers - Tập 89 Số 5 - Trang 392-400 - 2008
Tóm tắtQuang phổ phân cực tròn (CD) đã là một phương pháp hữu ích cho việc phân tích cấu trúc thứ cấp của protein trong nhiều năm. Với sự ra đời của quang phổ phân cực tròn bức xạ đồng bộ (SRCD) và các cải tiến trong thiết bị cho CD thông thường, dữ liệu tại bước sóng ngắn hơn có thể thu được và nội dung thông tin của quang phổ cũng đã tăng lên. Ngoài ra, các phươn...... hiện toàn bộ
Nghiên cứu quang phổ FT‐Raman và FT‐IR về Mg/Zn/Al‐hidrotalcite tổng hợp Dịch bởi AI
Journal of Raman Spectroscopy - Tập 35 Số 11 - Trang 967-974 - 2004
Tóm tắtCác loại Mg/Zn/Al‐hidrotalcite tổng hợp với tỷ lệ nguyên tố 6:0:2, 4:2:2, 2:4:2 và 0:6:2 đã được đặc trưng bởi quang phổ FT‐Raman và FT‐IR. Các chế độ dịch chuyển IR ‘AlOH’ được quan sát ở 419, 427, 559, 616 và 771 cm−1 với hai băng Raman tương ứng ở 465–477 và 547–553 cm−1. Các chế độ dịch chuyển IR ‘MgOH’ được ph...... hiện toàn bộ
Phát quang của các nanog wires ZnO: Một bài tổng hợp Dịch bởi AI
Nanomaterials - Tập 10 Số 5 - Trang 857
Các cấu trúc nan một chiều ZnO (dây nano/thanh nano) là những vật liệu hấp dẫn cho các ứng dụng như cảm biến khí, cảm biến sinh học, pin mặt trời và chất xúc tác quang. Điều này là do quy trình sản xuất tương đối dễ dàng của những loại cấu trúc nano này với các đặc tính vận chuyển tải điện tuyệt vời và chất lượng tinh thể cao. Trong công trình này, chúng tôi xem xét các tính chất phát quan...... hiện toàn bộ
Hình ảnh Raman của các lớp rỉ sét cổ trên các di vật sắt khảo cổ học để nghiên cứu cơ chế ăn mòn khí quyển lâu dài Dịch bởi AI
Journal of Raman Spectroscopy - Tập 37 Số 10 - Trang 1228-1237 - 2006
Giới thiệuCác di vật sắt khảo cổ học đã được nghiên cứu nhằm hiểu rõ hơn về quá trình ăn mòn lâu dài do khí quyển. Trên thực tế, những mẫu này được thu thập từ các yếu tố xây dựng của các công trình cổ đại có lớp rỉ sét xưa hình thành do sự tiếp xúc với bầu không khí trong nhà trong nhiều thế kỷ. Nhờ quang phổ Raman và việc thu thập hình ảnh siêu phổ của các lớp ăn...... hiện toàn bộ
#ăn mòn #di vật sắt #goethite #quang phổ Raman #rỉ sét #khảo cổ học
Chất tác nhân quang nhiệt 2D NIR‐II hiệu suất cao với hoạt tính xúc tác Fenton cho liệu pháp quang nhiệt–hóa động lực học kết hợp trong điều trị ung thư Dịch bởi AI
Advanced Science - Tập 7 Số 7 - 2020
Tóm tắtLiệu pháp quang nhiệt (PTT) đã nổi lên như một phương thức điều trị ung thư hứa hẹn với độ đặc hiệu cao, tuy nhiên, hiệu quả điều trị của nó bị hạn chế bởi việc thiếu các tác nhân quang nhiệt hiệu suất cao (PTAs), đặc biệt trong vùng bức xạ hồng ngoại gần thứ hai (NIR‐II). Trong nghiên cứu này, dựa trên các tấm nano FePS3 được chiết tách...... hiện toàn bộ
#hệ thống quang nhiệt #ung thư #liệu pháp quang nhiệt #liệu pháp hóa động lực học #NIR‐II #xúc tác Fenton
Việc vi cấu trúc kim cương khối bằng xung laser femtosecond hồng ngoại Dịch bởi AI
Applied Physics A Solids and Surfaces - Tập 90 - Trang 645-651 - 2007
Chúng tôi báo cáo việc chế tạo các vi cấu trúc graphit trong khối kim cương được tạo ra bằng phương pháp lắng đọng hơi hóa học (CVD) sử dụng các xung laser 120 fs tại bước sóng 800 nm. Tính chất của vùng được thay đổi bởi laser và sự phát sinh áp suất cơ học trong kim cương xung quanh được nghiên cứu bằng quang phổ Raman. Sự sinh trưởng tự phát của vùng được thay đổi bởi laser từ mặt phẳng tiêu cự...... hiện toàn bộ
#kim cương #cấu trúc vi #xung laser femtosecond #graphit #quang phổ Raman
Phát triển các bộ phát hiện sợi quang có điều khiển cho các môi trường xung điện từ mạnh do tia laze gây ra Dịch bởi AI
Nuclear Science and Techniques - Tập 32 Số 6 - 2021
Tóm tắtVới sự phát triển của công nghệ laser, các phản ứng hạt nhân có thể xảy ra trong các môi trường plasma nhiệt độ cao được tạo ra bởi laser và đã thu hút được nhiều sự chú ý từ các lĩnh vực vật lý khác nhau. Tuy nhiên, các nghiên cứu về phản ứng hạt nhân trong plasma vẫn bị giới hạn bởi công nghệ phát hiện. Nguyên nhân chủ yếu là do các xung điện từ cực kỳ mạn...... hiện toàn bộ
#laser технологии; phản ứng hạt nhân; plasma; xung điện từ mạnh; bộ phát hiện sợi quang; photomultiplier tube; neutron
Some issues of geomorphology to serve coastal environmental management of Quang Nam province
Vietnam Journal of Marine Science and Technology - Tập 19 Số 4A - 2019
This paper presents the results of studies on the coastal geomorphological processes, which have been happening, to serve the coastal environmental management of Quang Nam province. Research results show that the geomorphological process is mainly destruction or coastal erosion, which has been occurring in most of the shores formed by loose material. In particular, coastal erosion has occurred str...... hiện toàn bộ
#Geomorphology #environment #erosion #coast #Quang Nam.
Tổng số: 262   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10